Có 2 kết quả:

排场 pái chang ㄆㄞˊ 排場 pái chang ㄆㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ostentation
(2) a show of extravagance
(3) grand style
(4) red tape

Từ điển Trung-Anh

(1) ostentation
(2) a show of extravagance
(3) grand style
(4) red tape