Có 2 kết quả:
排场 pái chang ㄆㄞˊ • 排場 pái chang ㄆㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ostentation
(2) a show of extravagance
(3) grand style
(4) red tape
(2) a show of extravagance
(3) grand style
(4) red tape
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ostentation
(2) a show of extravagance
(3) grand style
(4) red tape
(2) a show of extravagance
(3) grand style
(4) red tape
Bình luận 0